Trang chủMAT • ASX
add
Matsa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 305,90 N | -42,44% |
Thu nhập ròng | -739,83 N | 36,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,57 N | 47,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | 30,66% |
Tổng tài sản | 23,28 Tr | 0,18% |
Tổng nợ | 10,21 Tr | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,83 N | 36,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,19 N | 36,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,17 N | 73,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 1.120,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,47 N | 108,61% |
Dòng tiền tự do | -574,22 N | 49,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
15