Trang chủMAXESTATES • NSE
add
Max Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
569,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
545,55 ₹ - 573,00 ₹
Phạm vi một năm
245,00 ₹ - 698,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,95 T INR
Số lượng trung bình
171,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,74 Tr | 89,96% |
Chi phí hoạt động | 373,68 Tr | 42,09% |
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 934,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 444,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,13 Tr | 170,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,09 T | 480,68% |
Tổng tài sản | 63,40 T | 130,70% |
Tổng nợ | 37,68 T | 185,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 934,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 115,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,57 T | -1.099,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,82 T | 1.407,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 T | 222,78% |
Dòng tiền tự do | -9,30 T | -442,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
140