Trang chủMAXLAND • KLSE
add
Maxland Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
291,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,74 Tr | 77,81% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | 37,57% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 125,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 114,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 339,40 Tr | — |
Tổng nợ | 143,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 125,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
454