Trang chủMAYBANK • KLSE
add
MayBank
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
10,06 RM - 10,12 RM
Phạm vi một năm
8,98 RM - 11,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
121,63 T MYR
Số lượng trung bình
9,08 Tr
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 6,73% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,90 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 7,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,68 T | 3,93% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 4,91% |
Tổng nợ | 956,84 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 T | 77,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,56 Tr | 255,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,37 T | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 T | 207,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Malayan Banking Berhad is a Malaysian universal bank, with key operating "home markets" of Malaysia, Singapore, and Indonesia. According to the 2020 Brand Finance report, Maybank is Malaysia's most valuable bank brand, the fourth-top brand amongst the ASEAN countries and ranked 70th among the world’s most valuable bank brands. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 5, 1960
Trang web
Nhân viên
43.000