Trang chủMAYU • KLSE
add
Mayu Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,46 N
Tỷ số P/E
6,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,24 Tr | -25,03% |
Chi phí hoạt động | -54,00 N | -80,00% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 139,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 220,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 Tr | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,92 Tr | 19,61% |
Tổng tài sản | 455,51 Tr | -1,50% |
Tổng nợ | 23,15 Tr | -46,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 139,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 Tr | -72,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | 78,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,00 N | -153,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | 85,26% |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | 106,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
377