Trang chủMBINM • NASDAQ
add
Merchants Depository Shares Rep 1 40Th Int Share of 8 25 Fixed Rate Reset Non Cumulative Perp Pref Series D
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 $
Mức chênh lệch một ngày
25,90 $ - 26,04 $
Phạm vi một năm
24,73 $ - 26,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
7,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,13 Tr | 24,40% |
Chi phí hoạt động | 54,78 Tr | 12,84% |
Thu nhập ròng | 95,67 Tr | 23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,58 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,85 | 17,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,17 Tr | -35,90% |
Tổng tài sản | 18,81 T | 10,93% |
Tổng nợ | 16,56 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,67 Tr | 23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
618