Trang chủMCA.H • CVE
add
Milner Consolidated Silver Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,49 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,86 N | 793,07% |
Thu nhập ròng | -43,96 N | -705,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 | -59,57% |
Tổng tài sản | 3,62 N | 44,32% |
Tổng nợ | 579,14 N | 50,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -575,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.657,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,96 N | -705,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 N | -428,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 N | -428,76% |
Dòng tiền tự do | 12,09 N | 738,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính