Trang chủMCA • ASX
add
Murray Cod Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
965,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 49,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,07 | 58,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,67 N | 84,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,75 Tr | 81,62% |
Tổng tài sản | 136,67 Tr | 45,69% |
Tổng nợ | 45,58 Tr | 100,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 49,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | -97,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | -348,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,26 Tr | 4.183,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 147,76% |
Dòng tiền tự do | -4,14 Tr | -71,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web