Trang chủMCCHF • OTCMKTS
add
McChip Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,43 N | 2.205,05% |
Chi phí hoạt động | 155,71 N | -17,26% |
Thu nhập ròng | 247,72 N | 245,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,40 | 106,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,62 N | 255,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 Tr | 31,54% |
Tổng tài sản | 12,28 Tr | 31,36% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,72 N | 245,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,71 N | -33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,25 N | -14,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,46 N | 62,31% |
Dòng tiền tự do | 134,46 N | 192,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Nhân viên
4