Trang chủMCDMF • OTCMKTS
add
MacDonald Mines Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,42 N | -48,42% |
Thu nhập ròng | -102,98 N | 53,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,90 N | 48,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,30 N | -50,23% |
Tổng tài sản | 76,87 N | -53,88% |
Tổng nợ | 778,53 N | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -701,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -305,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,98 N | 53,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 N | 101,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 N | 101,15% |
Dòng tiền tự do | 50,53 N | 130,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1