Trang chủMCEHLDG • KLSE
add
MCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,49 RM - 1,50 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 2,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
202,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
96,06 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,88 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 13,48 Tr | 8,09% |
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | -0,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 Tr | -0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,84 Tr | 82,47% |
Tổng tài sản | 202,09 Tr | 19,20% |
Tổng nợ | 68,72 Tr | 41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | -0,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,53 Tr | -24,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | -43,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,00 N | 108,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,57 Tr | -22,12% |
Dòng tiền tự do | 4,51 Tr | -57,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
594