Trang chủMCK • NZE
add
Millennium & Copthorne Hotels NZ Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,72 Tr NZD
Số lượng trung bình
15,26 N
Tỷ số P/E
64,87
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,66 Tr | 42,08% |
Chi phí hoạt động | 13,51 Tr | 19,86% |
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | -290,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,77 | -233,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,83 Tr | 86,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,17 Tr | -62,19% |
Tổng tài sản | 738,52 Tr | 3,56% |
Tổng nợ | 93,56 Tr | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | -290,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 Tr | 259,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,76 Tr | 5.700,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,97 Tr | -124,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,07 Tr | 890,92% |
Dòng tiền tự do | 4,21 Tr | 99,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.031