Trang chủMCKRF • OTCMKTS
add
Jade Leader Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,47 N | -21,18% |
Thu nhập ròng | -61,15 N | 23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,95 N | 13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 N | -72,07% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | -2,48% |
Tổng nợ | 400,11 N | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,15 N | 23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,85 N | 34,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 N | -106,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,07 N | -0,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,31 N | -92,81% |
Dòng tiền tự do | -15,38 N | 45,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web