Trang chủMCL • NSE
add
Madhav Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ₹ - 47,80 ₹
Phạm vi một năm
31,30 ₹ - 84,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
64,28 N
Tỷ số P/E
24,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,90 Tr | 330,31% |
Chi phí hoạt động | 27,18 Tr | 96,74% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 189,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 120,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,16 Tr | 344,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 Tr | -72,81% |
Tổng tài sản | 753,88 Tr | 12,68% |
Tổng nợ | 323,02 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 189,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
67