Trang chủMCM • BME
add
Miquel y Costas & Miquel SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 €
Mức chênh lệch một ngày
12,50 € - 12,60 €
Phạm vi một năm
10,98 € - 13,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
504,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,52 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 119,73 Tr | -5,39% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,78 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,89 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1752
Trang web
Nhân viên
885