Trang chủMCRAA • OTCMKTS
add
McRae Industries Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
51,96 $
Phạm vi một năm
36,00 $ - 52,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,70 Tr USD
Số lượng trung bình
129,00
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,70 Tr | -12,56% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -42,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -52,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,10 Tr | -14,53% |
Tổng tài sản | 109,14 Tr | 10,13% |
Tổng nợ | 10,55 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -42,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -82,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 192,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | -65,00% |
Dòng tiền tự do | 507,00 N | -93,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
314