Trang chủMCTR • NASDAQ
add
CTRL Group Ltd
4,80 $
Sau giờ giao dịch:(3,13%)-0,15
4,65 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 18:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,48 $ - 5,05 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 12,00 $
Số lượng trung bình
393,22 N
Tỷ số P/E
294,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 Tr | -17,79% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -31,45% |
Thu nhập ròng | -330,02 N | -162,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -176,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -319,54 N | -139,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | -49,05% |
Tổng tài sản | 16,25 Tr | -11,74% |
Tổng nợ | 13,52 Tr | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,02 N | -162,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 Tr | 239,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | -167,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,23 N | -76,92% |
Dòng tiền tự do | -244,12 N | -173,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
20