Trang chủMD • CVE
add
Midland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,97 N | -59,41% |
Chi phí hoạt động | 647,33 N | -47,65% |
Thu nhập ròng | -86,16 N | 89,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,72 | 75,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -410,86 N | -80,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -3,62% |
Tổng tài sản | 41,22 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,16 N | 89,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -906,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,27 N | -98,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 N | -10,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -583,32% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | -3.161,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web