Trang chủMDI • JSE
add
Master Drilling Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.301,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ZAC - 1.370,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.100,00 ZAC - 1.400,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T ZAR
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,49 Tr | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 8,08 Tr | 38,80% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -79,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -82,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,19 Tr | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,38 Tr | 37,98% |
Tổng tài sản | 361,15 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 157,15 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -79,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,83 Tr | 119,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 Tr | -84,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 64,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 157,84% |
Dòng tiền tự do | 420,41 N | -89,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.007