Trang chủMDRNF • OTCMKTS
add
Modern Plant Based Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,97 N | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 398,97 N | 119,13% |
Thu nhập ròng | -271,40 N | 94,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -261,03 | 94,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,18 N | -118,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,08 N | 187,78% |
Tổng tài sản | 612,77 N | -12,78% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | 36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 250,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,40 N | 94,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,62 N | 46,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | 79,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,68 N | 417,08% |
Dòng tiền tự do | -251,68 N | 75,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web