Trang chủMDSMF • OTCMKTS
add
Ten Sixty Four Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,050 $
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | -96,43% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -40,91% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -91,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,81 | 145,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | -81,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 Tr | -86,18% |
Tổng tài sản | 182,06 Tr | -26,23% |
Tổng nợ | 7,84 Tr | -63,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -91,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,50 N | -97,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | 98,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | 98,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,50 N | -90,85% |
Dòng tiền tự do | -886,44 N | -129,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.800