Trang chủMDTR • TLV
add
Mediterranean Towers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ILA - 1.050,00 ILA
Phạm vi một năm
710,00 ILA - 1.236,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T ILS
Số lượng trung bình
182,81 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,46 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 13,39 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -79,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -81,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,44 Tr | 30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,86 Tr | 19,16% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 6,96% |
Tổng nợ | 4,34 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -79,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,60 Tr | 913,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,30 Tr | 155,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 Tr | -94,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,90 Tr | -33,10% |
Dòng tiền tự do | 129,44 Tr | 257,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
397