Trang chủMEDCL • EPA
add
Medincell SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 €
Mức chênh lệch một ngày
16,26 € - 16,38 €
Phạm vi một năm
8,15 € - 19,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
482,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
79,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | 15,34% |
Chi phí hoạt động | 8,52 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -78,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,40 | -54,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,85 Tr | 45,09% |
Tổng tài sản | 58,86 Tr | 16,59% |
Tổng nợ | 112,89 Tr | 48,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -78,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 Tr | 283,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | -3.580,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -107,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 Tr | -40,06% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | 10,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
131