Trang chủMENANG • KLSE
add
Menang Corporation (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
490,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
175,46 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,44 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 470,89% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -22,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,66 | -21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 Tr | 11,27% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 0,97% |
Tổng nợ | 426,26 Tr | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -22,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 Tr | -66,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 Tr | -1.175,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,05 Tr | -208,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,10 Tr | -428,98% |
Dòng tiền tự do | -55,92 Tr | -795,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
27