Trang chủMEO • CNSX
add
Cameo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,39 N | 29,66% |
Thu nhập ròng | -6,20 N | 93,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,02 N | 1.746,39% |
Tổng tài sản | 735,87 N | 120,31% |
Tổng nợ | 373,44 N | -64,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 N | 93,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,66 N | -226,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,94 N | -5.611,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,53 N | -610,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,12 N | -7.391,63% |
Dòng tiền tự do | -66,52 N | -252,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web