Trang chủMERC • LON
add
Mercia Asset Management PLC
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
28,00 GBX - 29,00 GBX
Phạm vi một năm
27,00 GBX - 37,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
120,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
916,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | 13,52% |
Thu nhập ròng | 888,00 N | 31,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,21 Tr | 26,68% |
Tổng tài sản | 206,23 Tr | -6,25% |
Tổng nợ | 18,88 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,00 N | 31,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | 17,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -804,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,00 N | 46,50% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | 22,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
138