Trang chủMERKO • IST
add
Merko Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,42 ₺ - 16,37 ₺
Phạm vi một năm
9,19 ₺ - 19,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T TRY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,36 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 45,77 Tr | 64,36% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -111,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | -109,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,28 Tr | -59,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,28 Tr | 867,30% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 139,67% |
Tổng nợ | 1,09 T | 39,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -111,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,10 Tr | -202,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,13 Tr | 88,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,93 Tr | 1.127,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,71 Tr | 458,15% |
Dòng tiền tự do | -120,14 Tr | -165,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
689