Trang chủMERUS • HEL
add
Merus Power Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 €
Mức chênh lệch một ngày
5,66 € - 5,90 €
Phạm vi một năm
3,03 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,30 Tr | 88,09% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | 27,02% |
Thu nhập ròng | 833,00 N | 5.850,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 3.105,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 258,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 13,58% |
Tổng tài sản | 26,71 Tr | 26,06% |
Tổng nợ | 17,18 Tr | 88,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 N | 5.850,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,00 N | -142,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,50 N | 14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -706,00 N | -278,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -1.327,21% |
Dòng tiền tự do | 302,38 N | 151,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
127