Trang chủMETRO • IST
add
Metro Ticari ve Mali Yatirimlar Hldg AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,45 ₺ - 2,59 ₺
Phạm vi một năm
2,01 ₺ - 4,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T TRY
Số lượng trung bình
18,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,24 Tr | 1.422,52% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -62,38% |
Thu nhập ròng | -75,60 Tr | -124,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -355,93 | -101,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 67,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,73 Tr | -12,29% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 30,76% |
Tổng nợ | 243,65 Tr | 59,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,60 Tr | -124,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,07 Tr | 223,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 Tr | -204,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,10 N | -108,88% |
Dòng tiền tự do | 6,54 Tr | 461,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
6