Trang chủMETROBRAND • NSE
add
Metro Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.221,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.198,95 ₹ - 1.230,00 ₹
Phạm vi một năm
990,05 ₹ - 1.430,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
334,26 T INR
Số lượng trung bình
131,21 N
Tỷ số P/E
80,93
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,092%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 5,69% |
Thu nhập ròng | 695,50 Tr | 4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | -1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | 4,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 T | 47,32% |
Tổng tài sản | 35,87 T | 13,37% |
Tổng nợ | 15,85 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,50 Tr | 4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Metro Brands, previously known as Metro Shoes, is an Indian multi-brand footwear retail company based in Mumbai. Metro Brands operates a network of 598 Metro showrooms across 136 cities in India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.908