Trang chủMEX • CVE
add
Mexican Gold Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,76 N | -55,01% |
Thu nhập ròng | -70,54 N | 25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,87 N | -89,35% |
Tổng tài sản | 49,27 N | -87,25% |
Tổng nợ | 36,00 N | 82,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -357,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,54 N | 25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,29 N | 42,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,29 N | 42,27% |
Dòng tiền tự do | -52,34 N | 62,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web