Trang chủMFLOUR • KLSE
add
Malayan Flour Mills Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
644,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
35,54
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 799,22 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 26,87 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -69,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -70,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | -4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,99 Tr | -23,87% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -10,56% |
Tổng nợ | 1,05 T | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -69,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,04 Tr | -53,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,15 Tr | 3,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,82 Tr | -24,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,09 Tr | -132,08% |
Dòng tiền tự do | 47,08 Tr | -57,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.917