Trang chủMFML • NSE
add
Mahalaxmi Fabric Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,91 ₹ - 37,99 ₹
Phạm vi một năm
34,91 ₹ - 118,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
390,29 Tr INR
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,54 Tr | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 275,55 Tr | 15,57% |
Thu nhập ròng | 15,78 Tr | 1.503,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 1.220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,07 Tr | 403,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,78 T | — |
Tổng nợ | 866,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,78 Tr | 1.503,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,22 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web