Trang chủMFON • OTCMKTS
add
Mobivity Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,90 Tr USD
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,21 N | 350,79% |
Chi phí hoạt động | 744,47 N | -52,45% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 34,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | 85,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -623,86 N | 59,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,45 N | 16,27% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 16,75 Tr | 49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 100,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 34,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37