Trang chủMGAWY • OTCMKTS
add
Megaworld Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 8,00 $
Số lượng trung bình
188,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,13 T | 24,13% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | 31,06% |
Thu nhập ròng | 5,17 T | 24,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,05 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 20,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 T | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,85 T | -42,51% |
Tổng tài sản | 459,95 T | 6,14% |
Tổng nợ | 182,01 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 T | 24,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 T | 89,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | -134,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,24 T | -486,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 T | -331,02% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | -46,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
845