Trang chủMGI • CVE
add
Magnum Goldcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,21 N CAD
Số lượng trung bình
9,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,58 N | -15,87% |
Thu nhập ròng | -28,32 N | -26,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 N | 15,88% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 197,32 N | 54,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,32 N | -26,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,92 N | -2.451,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 N | 82,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,00 | 108,08% |
Dòng tiền tự do | -30,23 N | -484,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web