Trang chủMGLD • NYSEAMERICAN
add
Marygold Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,99 Tr USD
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 Tr | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -217,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,05 | -230,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -128,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,47 Tr | -13,71% |
Tổng tài sản | 35,88 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 10,34 Tr | 85,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -217,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -893,00 N | -406,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 13,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | 168.850,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 201,77% |
Dòng tiền tự do | 986,38 N | 84,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116