Trang chủMGRO • IDX
add
Mahkota Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 845,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 NT IDR
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | -20,86% |
Chi phí hoạt động | 87,69 T | 35,49% |
Thu nhập ròng | -23,64 T | -216,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -246,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,11 T | -53,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,94 T | -23,96% |
Tổng tài sản | 2,75 NT | 18,13% |
Tổng nợ | 2,31 NT | 27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,64 T | -216,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,17 T | 14,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,98 T | 370,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,32 T | -384,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,83 T | -69,74% |
Dòng tiền tự do | 203,72 T | 561,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.266