Trang chủMHC • LON
add
Myhealthchecked PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,00 GBX - 17,00 GBX
Phạm vi một năm
8,00 GBX - 21,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,50 N | -64,25% |
Chi phí hoạt động | 531,00 N | 5,67% |
Thu nhập ròng | -599,50 N | -275,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,10 | -950,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,00 N | -288,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 Tr | 20,60% |
Tổng tài sản | 8,07 Tr | -20,36% |
Tổng nợ | 536,00 N | -66,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -599,50 N | -275,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -818,00 N | 25,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 N | 87,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -850,50 N | 34,40% |
Dòng tiền tự do | -375,06 N | -32,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16