Trang chủMICROLN • KLSE
add
Microlink Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
171,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,81 Tr | 45,50% |
Chi phí hoạt động | 16,28 Tr | 53,75% |
Thu nhập ròng | -85,09 Tr | -67.630,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,42 | -47.237,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | 134,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 Tr | -45,92% |
Tổng tài sản | 272,05 Tr | -23,58% |
Tổng nợ | 158,85 Tr | 26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,09 Tr | -67.630,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 159,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -827,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,04 Tr | -228,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 Tr | -3.047,96% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 220,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
391