Trang chủMIDS • STO
add
Midsummer AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,01 kr - 1,05 kr
Phạm vi một năm
0,86 kr - 2,96 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
221,04 Tr SEK
Số lượng trung bình
810,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,35 Tr | 129,85% |
Chi phí hoạt động | 20,89 Tr | -46,73% |
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | 83,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,14 | 92,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,00 N | 101,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,69 Tr | -44,29% |
Tổng tài sản | 437,15 Tr | -15,66% |
Tổng nợ | 339,22 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | 83,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,54 Tr | 46,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | -169,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 Tr | 11,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,15 Tr | 22,88% |
Dòng tiền tự do | -57,34 Tr | -55,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
127