Trang chủMILI • CNSX
add
Military Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
870,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 1.705,25% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -1.639,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | 1.461,93% |
Tổng tài sản | 12,44 Tr | 5.437,17% |
Tổng nợ | 162,23 N | -80,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -1.639,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -891,80 N | -384,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,31 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,79 N | 46,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,70 N | -239,26% |
Dòng tiền tự do | -172,68 N | -23,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web