Trang chủMILIF • OTCMKTS
add
Military Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,87 N | 240,39% |
Thu nhập ròng | -241,73 N | -237,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | 36.054,95% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | 18.064,56% |
Tổng nợ | 838,22 N | 52,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,73 N | -237,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,35 N | -451,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 29.897,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 15.340,30% |
Dòng tiền tự do | -127,62 N | -56,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web