Trang chủMILS3 • BVMF
add
Mills Locacao Servicos E Logistica SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,24 R$ - 8,71 R$
Phạm vi một năm
8,12 R$ - 13,36 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T BRL
Số lượng trung bình
965,72 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,53 Tr | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 127,60 Tr | 29,61% |
Thu nhập ròng | 70,78 Tr | 6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,87 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -3,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,96 Tr | 9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,41 Tr | 14,25% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 30,23% |
Tổng nợ | 2,12 T | 55,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,78 Tr | 6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,24 Tr | -35,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,36 Tr | -981,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,63 Tr | -152,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,75 Tr | -316,74% |
Dòng tiền tự do | 200,97 Tr | 64,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.101