Trang chủMIPS • STO
add
MIPS AB
Giá đóng cửa hôm trước
464,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
465,20 kr - 471,60 kr
Phạm vi một năm
278,60 kr - 592,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T SEK
Số lượng trung bình
40,48 N
Tỷ số P/E
119,06
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,00 Tr | 59,74% |
Chi phí hoạt động | 43,00 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 157,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,27 | 61,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 163,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,00 Tr | 147,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 Tr | -20,22% |
Tổng tài sản | 675,00 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 90,00 Tr | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 157,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 97,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -101,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 Tr | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 25,75 Tr | 267,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
109