Trang chủMITRA • KLSE
add
Mitrajaya Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
248,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
590,65 N
Tỷ số P/E
175,82
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,52 Tr | 93,56% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 184,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 143,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,27 Tr | 700,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | -69,44% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 4,95% |
Tổng nợ | 236,24 Tr | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 184,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,81 Tr | -263,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,55 Tr | -289,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,44 Tr | 248,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 Tr | -156,87% |
Dòng tiền tự do | -29,15 Tr | -651,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
724