Trang chủMJPERAK • KLSE
add
Majuperak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
576,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 Tr | 80,74% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 696,68% |
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 161,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,67 | 133,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -231,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | -29,24% |
Tổng tài sản | 289,95 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 107,12 Tr | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 161,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | 113,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -524,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,00 N | -106,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,00 N | 77,75% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -1.982,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2