Trang chủMKNT • IDX
add
Mitra Komunikasi Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 3,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,84 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | — |
Thu nhập ròng | -993,37 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 310,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | — |
Tổng tài sản | 416,10 T | — |
Tổng nợ | 462,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,37 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,50 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,87 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 T | — |
Dòng tiền tự do | 26,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
57