Trang chủMKPI • IDX
add
Metropolitan Kentjana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24.825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22.650,00 Rp - 24.725,00 Rp
Phạm vi một năm
20.025,00 Rp - 28.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 NT IDR
Số lượng trung bình
39,89 N
Tỷ số P/E
25,02
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,55 T | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 45,89 T | -2,87% |
Thu nhập ròng | 212,99 T | -21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,29 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,03 T | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 NT | 31,25% |
Tổng tài sản | 8,63 NT | 2,51% |
Tổng nợ | 1,60 NT | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,99 T | -21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,29 T | -5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,65 T | -0,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,28 T | -14,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,44 T | -74,82% |
Dòng tiền tự do | -290,12 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
905