Trang chủMKTW • NASDAQ
add
MarketWise Inc
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)+0,0062
0,65 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:26:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,83 Tr USD
Số lượng trung bình
541,10 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,19 Tr | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 61,07 Tr | -24,19% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 1.128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 1.261,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,52 Tr | 89,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,11 Tr | -51,49% |
Tổng tài sản | 278,35 Tr | -38,41% |
Tổng nợ | 525,47 Tr | -24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -247,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 1.128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 Tr | -148,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 94,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,41 Tr | -114,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,23 Tr | -317,55% |
Dòng tiền tự do | 190,25 N | -98,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
578